STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102006 |
Que cấy nhựa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
102007 |
Que cấy nhựa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
20/10/2021
|
|
102008 |
Que cấy nhựa tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
QCNTT-01
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
102009 |
Que cấy ria |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
06/2024/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
17/04/2024
|
|
102010 |
Que cấy ria |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
20/2024/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|