STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102016 |
Que cấy trải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
06/2024/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
17/04/2024
|
|
102017 |
Que cấy trải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
06/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
102018 |
Que cấy trải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
20/2024/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|
102019 |
Que cấy trải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
20/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
102020 |
Que cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/3012/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH M.D JAPAN |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|