STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102021 |
Que cấy vi sinh nhựa 10µl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
102022 |
Que cấy vi sinh nhựa 1µl |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
102023 |
Que chẩn đoán khô mắt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211013-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Lê Kha |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
102024 |
Que chẩn đoán khô mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
04/2024/LEKHA-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
102025 |
Que chẩn đoán tổn thương giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211012-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Lê Kha |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|