STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102026 |
Que chẩn đoán tổn thương giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
05/2024/LEKHA-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
102027 |
Que chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/09
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
102028 |
Que chỉ thị cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
25.21/170000083/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
102029 |
Que chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-494-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
102030 |
Que Chỉ thị Hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020508/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|