STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102041 |
Que dẫn đường cho nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0008.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
102042 |
Que dẫn đường cho nội khí quản các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
006.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
102043 |
Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học Debrisorb Lolly |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
102044 |
Que gắn miếng ghép đĩa đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/673
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
102045 |
Que gỗ quấn gòn 150mm, tiệt trùng rời trong ống nghiệm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|