STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102051 |
QUE GÒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
220506-004/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
102052 |
Que gòn ; Que lấy bệnh phẩm ; Gạc tẩm cồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
231115-002/PLGR-HK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
102053 |
QUE GÒN LẤY MẪU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
02222/HK-CV
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
102054 |
QUE GÒN TRONG ỐNG NGHIỆM TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
241/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
102055 |
Que gòn xét nghiệm tiệt trùng từng ống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
10/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|