STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102056 |
Que hiệu chuẩn cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2419/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
102057 |
Que hiệu chuẩn máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2636/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
102058 |
Que keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1078/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
102059 |
Que keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
102060 |
Que kiểm tra chất khử khuẩn mức độ cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
957/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|