STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102061 |
Que lấy dịch hầu họng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-11 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/09/2021
|
|
102062 |
Que lấy dịch họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181799 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
102063 |
Que lấy dịch ngoáy mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
102064 |
Que lấy dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181799 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
102065 |
Que lấy dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1381/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|