STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102071 |
Que lấy dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
73621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
102072 |
Que lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GLAX001/170000073/ PCBPL-BYT
|
VPĐD GlaxoSmithKline |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
102073 |
Que lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
34821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
102074 |
Que lấy mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Sinh học ứng dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
102075 |
Que lấy mẫu / Specimen Collection Swab |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
191/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|