STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102101 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4006-7 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
102102 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
102103 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2145/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
102104 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2196/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
102105 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2197/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ QUỐC TẾ MINH PHÚC |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|