STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102106 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210837-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
102107 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2245/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
102108 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
24.3 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
102109 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2196A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT ĐÔNG NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
102110 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
1510/2021/DIAMED/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần DIAMED |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|