STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102116 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
29/200000085/BYT-CCHNPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
102117 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1923/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
102118 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
PL2022-0117
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
102119 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀO DUY CƯỜNG |
01-2022/PL-TDC
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2022
|
|
102120 |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|