STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102131 |
Que lấy mẫu dịch tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2258A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
102132 |
Que lấy mẫu dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
102133 |
Que lấy mẫu dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
102134 |
Que lấy mẫu dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
102135 |
Que lấy mẫu dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|