STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102146 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAPHARM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
102147 |
Que lấy mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22001 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
102148 |
Que lấy mẫu tỵ hầu, họng hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
35621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Quang Dương |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
102149 |
Que lấy mẫu tỵ hầu, họng hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
80921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
102150 |
Que lấy mẫu và môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
217/ HappyKorea -2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|