STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102151 |
Que lấy mẫu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1848A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
102152 |
Que lấy mẫu vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
192 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
102153 |
Que lấy mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
209/VT/PLTBYT-SWAB
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
102154 |
Que lấy mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
05.03.2024/VT/PLTBYT/ 170000110/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
102155 |
Que lấy nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1394/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|