STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102156 |
Que lấy nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1394/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
102157 |
Que luồn dưới da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/130
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
102158 |
Que luồn dưới da - Passers |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
102159 |
Que luồn khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
17-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
102160 |
Que móc và đẩy mối chỉ trong tái tạo dây chằng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
17/23/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|