STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102161 |
Que nhuộm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1641/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Gomed |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
102162 |
Que nhuộm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
PL0011/2022/PCBPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
102163 |
Que nong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
095/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
102164 |
Que nong Amplatz |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
15/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
102165 |
Que nong Amplatz |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
141022/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|