STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102166 |
Que nong Amplatz |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
15/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
102167 |
Que nong Amplatz |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
141022/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
102168 |
Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0221/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
102169 |
Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần Rigiflex II (Rigiflex II Single Use Achalasia Balloon Dilator) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
26/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Boston Scientific International B.V. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
102170 |
Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần Rigiflex II (Rigiflex II Single Use Achalasia Balloon Dilator) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0211PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Boston Scientific Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|