STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102181 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
299-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
102182 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
NT/BPL-2024/04
|
|
Đã thu hồi
14/05/2024
|
|
102183 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
NT/BPL-2022/05
|
|
Đã thu hồi
14/05/2024
|
|
102184 |
QUE NƯỚC TIỂU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
NT/BPL-2022/05
|
|
Đã thu hồi
14/05/2024
|
|
102185 |
Que phẫu tích đơn cực dùng cho thuật nội soi ổ bụng, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1804/DND-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|