STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102186 |
Que phẫu tích đơn cực dùng cho thuật nội soi ổ bụng, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1804/DND-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
102187 |
Que phết tế bào âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1890 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
102188 |
Que phết thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1186/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
102189 |
Que phết thu mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1186/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
102190 |
Que phết tự lấy mẫu âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3597/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|