STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102226 |
Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
01112020-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
102227 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
052023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
102228 |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
082023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
102229 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ chẩn đoán đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
230002756/2023/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
102230 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0024/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|