STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102231 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán HCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0024/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102232 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán ung thư |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
038/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
102233 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm dấu ấn tim mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
0025/2023/VBCB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
102234 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm ký sinh trùng Malaria |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
036/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
102235 |
Que thử / Khay thử hỗ trợ xét nghiệm virus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
037/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|