STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102246 |
Que thử Cholesterol |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2205/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
102247 |
Que thử Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
102248 |
Que thử cholesterol dùng cho máy Benecheck Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
102249 |
Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
102250 |
Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|