STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102256 |
Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-868/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102257 |
Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-868/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
102258 |
Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
19052021
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
102259 |
Que thử dùng cho máy sinh hóa khô tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
026-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
102260 |
Que thử dùng cho máy sinh hóa khô tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|