STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102266 |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
026-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
102267 |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2191/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thắng Việt |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
102268 |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1549 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
102269 |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm đường huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
02NL-OSANG/1700000O9/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
102270 |
Que thử dùng cho máy đa chức năng test nhanh các chỉ số máu (Glucose, Cholesterol, UricAcid, Hemoglobin) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200057.2 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|