STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102271 |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020022/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
102272 |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
02/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
102273 |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
02/2022/PLTTBYT-MXV
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
102274 |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2000/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
102275 |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
26/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|