STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1021 |
Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
155/20
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2022
|
|
1022 |
Bàn chải vệ sinh đơn Single Use Channel-Opening Cleaning Brush |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL04/21- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
1023 |
Bàn chải đánh răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1389/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
1024 |
Bàn Chải Điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
02/2023/PL-WATERPUSH
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
1025 |
Bàn chải điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
06/2023/PL-WATERPUSH
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|