STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1026 |
Bàn chải điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT DỤNG GIA ĐÌNH MINH TRÍ |
01/2023/MINHTRI-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
1027 |
Bàn chải điện Silk’n ToothWave – Electronic RF Toothbrush |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
566.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Đã thu hồi
15/11/2021
|
|
1028 |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
230000107/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
1029 |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
365/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
1030 |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2218/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|