STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1041 |
Bàn chia thuốc theo thang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
1042 |
Bàn chia thuốc theo thang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT ANH |
01 - PLA/TMSXNA
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
1043 |
Bàn chỉnh hình và kéo nắn xương |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
1044 |
Bàn chỉnh hình điện thủy lực SKL-A |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
1045 |
Bàn chỉnh sửa ngón tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
961/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|