STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108071 |
Thanh gắn thiết bị khẩu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-B/T&B-GAINE
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
108072 |
Thanh gắn thiết bị khẩu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
ASTSG/PL-B/220621_Biolume
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
108073 |
Thanh giằng 2 điểm cho bàn kiểu iBeam® (phù hợp với cả bàn MRI) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
178/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
108074 |
Thanh giếng PCR |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230213-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
108075 |
Thanh hỗ trợ luyện tập cho trẻ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
522.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|