STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108126 |
Thun băng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
01/2023/MQ-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
108127 |
Thun buộc chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
108128 |
Thun buộc chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2023/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
108129 |
Thun buộc mắc cài dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0059PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
108130 |
Thun chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0809/17000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|