STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108146 |
Thun chỉnh nha Unitek các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-5
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
108147 |
Thun chuỗi chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1866/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
108148 |
Thun gắn mắc cài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1296.3-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Giải Pháp Sao Việt |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
108149 |
Thun gắn mắc cài chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
07/2022-PCBB
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
108150 |
Thun liên hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
02/2023/SG-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|