STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108156 |
Thùng bảo quản chế phẩm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
43.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
108157 |
Thùng bảo quản mẫu sinh phẩm trong quá trình vận chuyển Controlled Research Shipping System (Therapak) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
108158 |
Thùng chứa chất thải IRU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
108159 |
Thùng chứa chất thải IRU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
01/2022/CNCS -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
108160 |
Thùng chứa chất thải lỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|