STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108161 |
Thùng chứa trữ lạnh phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS018/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
108162 |
Thùng giữ lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
41-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
108163 |
Thùng gòn viên inox Ø 200 mm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
108164 |
Thùng gòn viên inox Ø 260 mm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
108165 |
Thùng nấu paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
020/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Enraf-Nonius Vietnam |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|