STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108171 |
Thùng nôi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
02/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
108172 |
Thùng phát kV ngâm dầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
002/2023-KQPL/TOANTHANG
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
108173 |
Thùng rác chì (đựng rác thải phóng xạ dùng trong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
127-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
108174 |
Thùng rác y tế (IV Pole) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
25921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
108175 |
Thùng vận chuyển lạnh Shipping Box Frozen Small (24195G ICON Frozen) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|