STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108176 |
Thùng đựng dụng cụ nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
108177 |
Thùng đựng rác thải có bảo vệ phóng xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
65721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
108178 |
Thước khám khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
41/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
108179 |
Thước lăng kính khám lác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
07UK/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
108180 |
Thuốc nhuộm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1753/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|