STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108181 |
Thuốc nhuộm bao Trypan Blue |
TTBYT Loại B |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
209/170000051/PCBPL-BYT
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
108182 |
Thuốc nhuộm Giemsa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1753/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
108183 |
Thuốc nhuộm màu phôi sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2118/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
108184 |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0005
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
108185 |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0032
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|