STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108186 |
Thuốc nhuộm màu phôi sứ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2118/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
108187 |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0005
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
108188 |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0032
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
108189 |
Thuốc nhuộm Nigrosin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
390/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHÂN |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
108190 |
Thuốc nhuộm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
143/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|