STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108211 |
Thẻ dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03 .PL . BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
108212 |
Thẻ dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03 - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
108213 |
Thẻ dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07 - PL -TTB/ BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
108214 |
Thẻ dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
08 - PL - BMXVN/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
108215 |
Thẻ dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
16-pl-TTB/BMXVN2019/ 17 00000 87/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam. |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|