STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108231 |
Thuốc thử chẩn đoán, hóa chất xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181979 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
05/12/2021
|
|
108232 |
Thuốc thử chẩn đoán, hóa chất xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181979/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
108233 |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1, bao gồm nhóm O, và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3550/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
108234 |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1, bao gồm nhóm O, và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3551/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
108235 |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3549/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|