STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108236 |
Thẻ xét nghiệm xác nhận kháng nguyên xác định nhóm máu AB/Rh trong hiến máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
108237 |
Thẻ xét nghiệm xác định kháng nguyên A(ABO1), B(ABO2), D(RH1) và xét nghiệm Coombs |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
50 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
108238 |
Thẻ xét nghiệm định danh nhóm máu AB/Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-057/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
108239 |
Thẻ xét nghiệm định lượng beta hCG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
108240 |
Thẻ xét nghiệm định lượng BNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|