STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108236 |
Thuốc thử chỉ thị Calcofluor White |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220822-09.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
108237 |
Thuốc thử chỉ thị Catalase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230110-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
108238 |
Thuốc thử chỉ thị Desoxycholate |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220822-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
108239 |
Thuốc thử chỉ thị Dobell & O’Connor Iodine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221215-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
108240 |
Thuốc thử chỉ thị dùng cho xét nghiệm HNID Indole |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
267/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|