STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108251 |
Thuốc thử chỉ thị Nitrate A |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230206-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
108252 |
Thuốc thử chỉ thị Nitrate B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230206-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
108253 |
Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
130/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
108254 |
Thuốc thử chỉ thị Nitrophenyl |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
100/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
108255 |
Thuốc thử chỉ thị oxidase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210731 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|