STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108306 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
373/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108307 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
377/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108308 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D), hòa hợp phân nhóm ABO và Rh (D), định tính kháng thể bất thường và hòa hợp truyền máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
285/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108309 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D), hòa hợp phân nhóm ABO và Rh (D), định tính kháng thể bất thường và hòa hợp truyền máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
365/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108310 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh (C, E, c, e) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
278/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|