STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108306 |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
46.23-RD/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
108307 |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động (Thuốc thử đo thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
420/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
108308 |
Thuốc thử dùng cho máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
54-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
108309 |
Thuốc thử dùng cho máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
56-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
108310 |
Thuốc thử dùng cho máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|