STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108316 |
Thẻ xét nghiệm định tính hòa hợp, nghiệm pháp Coombs và D yếu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.06/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
108317 |
Thẻ xét nghiệm định tính hồng cầu mẫn cảm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
37/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
108318 |
Thẻ xét nghiệm định tính hồng cầu mẫn cảm, kháng thể bất thường, hòa hợp truyền máu và kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
284/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108319 |
Thẻ xét nghiệm định tính hồng cầu mẫn cảm, kháng thể bất thường, hòa hợp truyền máu và kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
287/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108320 |
Thẻ xét nghiệm định tính hồng cầu mẫn cảm, kháng thể bất thường, hòa hợp truyền máu và kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
174/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|