STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108331 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm xác định PT và định lượng Fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-371/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
108332 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-631/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
108333 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-359/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
108334 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-913/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
108335 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-356/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|