STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108336 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm xác định thời gian TT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-637/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
108337 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D Total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
17112022/PCBPL-MEDI
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
108338 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
144/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
27/04/2020
|
|
108339 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng ALT/GPT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-486/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
15/03/2021
|
|
108340 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Anti-Mullerian Hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL01-21092023/MDE
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|