STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108341 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
29LH/PL-2023
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
108342 |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.15/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
108343 |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.01/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
108344 |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.05/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
108345 |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
301123 - VB.PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|