STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108366 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
172/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
108367 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
260922/PCBPL-MEDIW
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2022
|
|
108368 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
158/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
108369 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng hoạt tính ADAMTS13 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
18/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
108370 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-464/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|