STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108381 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng L-homocystein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-272/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
108382 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng LIH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-422/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/01/2020
|
|
108383 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Plasminogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-431/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
108384 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Protein S tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-519/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
108385 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-441/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|