STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108386 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng UFH và LMWH |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-914/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
108387 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Vitamin B12 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL03-21092023/MDE
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
108388 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng VWF Activity |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-463/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
108389 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng VWF:Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-427/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
108390 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng α-1 acidglycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-393/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|